• [ 風化 ]

    / PHONG HÓA /

    n

    sự phong hoá
    加速風化 :Sự phong hóa nhanh chóng

    [ 風化する ]

    / PHONG HÓA /

    vs

    Dầm mưa dãi gió
    その出来事の記憶が風化する :Ký ức về sự kiện đó đang mờ nhạt dần.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X