• [ 風格 ]

    n

    cung cách

    [ 風格 ]

    / PHONG CÁCH /

    n

    phong cách
    風格のある人物:Một người với cá tính nổi bật.
    王はいかなる公務のときであろうと、風格のある歩き方をした :Đức vua đi với phong thái đĩnh đạt mỗi khi lên thiết triều.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X