• [ 風穴 ]

    / PHONG HUYỆT /

    n

    lỗ gió/hang gió/ hướng đi
    その問題に風穴を開ける :Mở ra một biện pháp tiếp cận mới cho vấn đề đó.
    現状に風穴を開ける :Mở ra hướng đi cho tình trạng hiện tại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X