• [ 風光 ]

    / PHONG QUANG /

    n

    vẻ đẹp tự nhiên
    風光明媚な海岸 :Bờ biển có phong cảnh thiên nhiên đẹp.
    その土地は風光明媚である. :Đó là vùng đất có phong cảnh thiên nhiên đẹp hùng vĩ.

    [ 風向 ]

    / PHONG HƯỚNG /

    n

    hướng gió
    その地域には夜の間、風向きが変わりやすい風が吹いた :Ở khu vực đó, vào buổi đêm gió thổi thường dễ thay đổi hướng.
    風向きが変わり北風が吹き始めた :Gió đổi hướng và bắt đầu thổi từ hướng Bắc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X