• [ 封鎖 ]

    n

    sự phong tỏa
    食糧封鎖 :Phong tỏa nạn đói
    政府の指令による空港封鎖 :phong tỏa sân bay do yêu cầu của chính phủ.

    [ 封鎖する ]

    vs

    phong tỏa
    交通を封鎖する: phong tỏa giao thông

    Kinh tế

    [ 封鎖 ]

    phong tỏa [blockage]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X