• [ 風俗 ]

    n

    tục lệ
    tục
    thói tục
    phong tục
    英語を研究する者には英国の風俗習慣を知ることが絶対必要だ. :Hiểu biết về phong tục tập quán nước Anh là điều cần thiết đối với những người học tiếng Anh
    過去の風俗: phong tục quá khứ
    phong hóa
    dịch vụ tình dục
    男女間の風俗 :Quan hệ tình dục giữa nam và nữ.
    風俗産業 :kinh doanh giải trí dành cho người lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X