• [ 風潮 ]

    n

    trào lưu/khuynh hướng/xu hướng
    世論の風潮 :chiều hướng của dư luận
    政治経済的な世界化の風潮 :Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế chính trị
    phong trào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X