• [ 風体 ]

    / PHONG THỂ /

    n

    vẻ ngoài
    その男の風体はどんなだった. :Người đàn ông đó trông như thế nào?
    その男の人相風体は M 氏にそっくりだった. :Vẻ bề ngoài của anh ta trông giống hệt anh M.
    trang phục
    農民らしい風体の人: người đóng bộ nông dân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X