• [ 風洞 ]

    / PHONG ĐỘNG /

    n

    đường hầm gió
    低速風洞 :Đường hầm gió có tốc độ thấp.
    特殊風洞 :Đường hầm gió đặc thù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X