• [ 風波 ]

    / PHONG BA /

    n

    phong ba
    風波を冒して :Đối mặt với sóng và gió.
    時, 父が失業していることもあり, うちの中には風波が絶えなかった.:Lúc bố tôi mất việc cũng là lúc sóng gió liên tiếp xảy ra trong gia đình tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X