• [ 風貌 ]

    / PHONG MẠO /

    n

    vẻ bề ngoài/tướng mạo
    その若者は、自分の不格好な風貌を気にしていた :Những người trẻ tuổi thường lo ngại về vẻ bề ngoài không hấp dẫn của mình.
    風貌を伝える :Miêu tả về tướng mạo của ai đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X