• [ 風力 ]

    n

    sức gió
    発電するために風力を利用する :Lợi dụng sức gió để tạo ra điện.
    風力エネルギー :năng lượng sức gió.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X