• [ 風鈴 ]

    n

    chuông gió
    風鈴を下げる :Treo chuông gió.
    陶器の風鈴を作る :Làm một cái chuông gió bằng gốm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X