• [ 殖える ]

    v1

    tăng/nhân lên

    [ 増える ]

    n, n-suf

    gia tăng

    v1, vi

    tăng lên
    顔のしわは笑顔だけでなく、絶え間ない緊張感によっても増える。 :Nếp nhăn trên khuôn mặt tăng nhiều không chỉ khi cười mà cả khi bạn lo lắng liên tục.
    国際関係学科は毎年学生の数が増えている. :Số sinh viên đăng kí học vào các khoa quốc tế tăng hàng năm.

    n

    ớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X