• [ 不可 ]

    n

    không kịp/không đỗ

    n, n-suf

    sự không thể/sự không được/sự không có khả năng/sự bất khả

    [ 付加 ]

    n

    sự thêm vào/sự cộng thêm vào
    phụ thêm

    [ 付加する ]

    vs

    thêm vào/cộng thêm vào

    [ 賦課 ]

    n

    thuế khóa
    期間賦課 :Thuế kì hạn
    社会的な賦課 :Thuế mang tính chất xã hội

    [ 賦課する ]

    vs

    thu (thuế)
    税金を賦課する: thu thuế

    []

    n

    cá mập/cá nhám

    Kỹ thuật

    [ 付加 ]

    sự phụ thêm [addition]

    [ 負荷 ]

    sự chịu tải [load]

    Tin học

    [ 付加 ]

    phép cộng/bổ sung/thêm [addition (vs)]

    [ 負荷 ]

    nạp vào/nhập vào [load]
    Explanation: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X