• [ 深い ]

    adj

    thân/gần gũi/thân thiết
    彼はあの女と深い仲だ: anh ta và cô gái ở đằng kia rất thân thiết với nhau
    thẳm
    thâm
    sâu/sâu sắc
    深い考え: suy nghĩ sâu sắc
    深い森: rừng sâu
    dày
    深い雪: tuyết dày

    [ 不快 ]

    adj-na

    lo lắng
    không khoái/không hài lòng/khó chịu

    n

    sự không khoái/sự khó chịu

    n

    sự lo lắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X