• [ 吹き出す ]

    v5s

    phun ra/bắn ra/vọt ra/chảy
    溶岩を吹き出す :Dung nham phun ra
    玉の汗が吹き出す :Mồ hôi chảy từng giọt
    bật cười
    吹き出すのをこらえるため頬を吸い寄せた :Anh ta bụm má lại để tránh bật cười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X