• [ 吹き飛ぶ ]

    n

    bay
    (銃弾が当たって)~から吹き飛ぶ :Viên đạn bay ra từ ~

    v5b, vi

    xì hơi/xả hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X