• [ 不朽 ]

    adj-no

    bất hủ

    n

    sự bất hủ

    [ 普及 ]

    n

    sự phổ cập
    phổ cập

    [ 普及する ]

    vs

    phổ cập

    [ 腐朽 ]

    n

    sự hư hỏng/sự mục nát
    政党の腐朽化 :sự mục nát của chính đảng
    腐朽菌 :vi khuẩn gây mục

    [ 腐朽する ]

    vs

    hư hỏng/mục nát

    Kinh tế

    [ 普及 ]

    mở rộng/phổ cập [dissemination, spread (broad consumer acceptance)]
    Category: Tài chính [財政]
    Explanation: Được sự chấp nhận rộng rãi của người tiêu dùng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X