• [ 不況 ]

    adj-na

    không vui/tiêu điều

    n

    sự không vui/sự tiêu điều

    [ 不興 ]

    / BẤT HƯNG /

    adj-na

    không có hứng/mất hứng

    [ 富強 ]

    adj-na, adj-no

    giàu có hùng mạnh/phú cường/hùng cường

    n

    sự giàu có hùng mạnh/sự phú cường/sự hùng cường

    [ 布教 ]

    / BỐ GIÁO /

    n

    sự truyền giáo

    [ 布教する ]

    / BỐ GIÁO /

    vs

    truyền giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X