• [ 付近 ]

    n, n-suf

    kế cận
    gần/phụ cận
    学校付近: gần trường

    [ 布巾 ]

    vs

    khăn lau

    n

    khăn vải (phủ chén bát)

    [ 斧斤 ]

    / PHỦ CÂN /

    n

    Cái rìu

    [ 附近 ]

    n

    vùng lân cận
    tình hàng xóm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X