• [ 拭く ]

    v5u

    gạt
    chùi

    v5k

    lau (bụi)/quét dọn
    ハンカチで眼鏡を拭く: dùng khăn lau kính

    [ 吹く ]

    n

    hắt hiu
    dậy mùi

    v5k

    phát ra/bốc ra/tỏa ra

    v5k

    thổi

    v5k

    thổi (gió)
    女という干草があり、男という火種があり、そこへ悪魔がやって来てふいごを吹く。 :Phụ nữ là cỏ khô, nam giới là mồi lửa, ác quỷ đi đến và thổi bễ.
    9月の風は、果物が屋根裏に納められるまで、優しく吹く。 :Gió tháng 9 thổi nhẹ đến tận khi hoa quả được thu gom chất đầy lên mái nhà.

    []

    / PHÓ /

    n, pref

    phụ/phó
    副作用: tác dụng phụ
    正副二通: hai phần chính phụ
    副本: bản phụ (sách)

    []

    n, n-suf

    quần áo/bộ
    (裸の)王様の新しい服 :Bộ trang phục mới của hoàng đế
    あつらえの服 :Trang phục làm theo yêu cầu.

    []

    n

    phước
    phúc
    hạnh phúc
    福の神: phúc thần

    [ 噴く ]

    vs

    phun

    v5k

    thổi
    風が噴く: gió thổi
    笛を噴く: thổi sáo
    お茶を噴いてします: thổi cho trà nguội
    ほらを噴く: thổi bong bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X