• [ 復員 ]

    n

    phục viên

    [ 福音 ]

    n

    tin lành/phúc âm
    福音によって人は異教徒になる。 :Trở thành người dị giáo theo sách phúc âm
    福音の伝道 :Truyền bá đạo Phúc âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X