• [ 複合 ]

    n

    sự phức hợp/sự phức tạp
    複合競技: kỹ thuật phức tạp
    phức hợp

    [ 複合する ]

    vs

    phức hợp

    Tin học

    [ 復号 ]

    sự giải mã/sự giải đoán [decipherment (vs)/decoding]

    [ 複合 ]

    được nối/được phối hợp [combined]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X