• [ 副産物 ]

    n

    sản phẩm phụ
    ~の探求によって生まれた副産物 :Những sản phẩm phụ sinh ra nhờ điều tra ~
    (人)の研究の副産物 :Sản phẩm phụ do nghiên cứu của ai đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X