• [ 複雑 ]

    adj-na

    phức tạp
    生き残るため生活の複雑さに耐える :Chịu đựng cuộc sống phức tạp để sinh tồn.
    こうした複雑さの高まりに対処する :Xử lý sự tăng trưởng phức tạp

    n

    sự phức tạp
    北アイルランド問題の複雑さは驚くほどだ :Sự phức tạp trong các vấn đề của Bắc Ailen thật đáng ngạc nhiên.
    状況の複雑さをつかむ :Nắm bắt được sự phức tạp của vấn đề.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X