• [ 復習 ]

    n

    sự ôn tập

    [ 復習する ]

    vs

    ôn tập
    授業で学んだことを復習する :Ôn lại những gì đã học trên lớp
    習ったことを復習する :Ôn lại những gì đã học

    [ 復讐 ]

    vs

    báo oán
    báo cừu

    n

    sự trả thù/hành động báo thù
    復讐心 :Ý chí phục thù.
    復讐の念に燃える:Sôi sục với ý định báo thù.

    [ 復讐する ]

    vs

    trả thù/báo thù
    殺された父の復讐をする:Báo thù cho người cha đã bị giết hại
    きっと復讐をしてみせる.:Tao sẽ cho mày thấy sự phục thù của tao.

    [ 復讎 ]

    / PHỤC THÙ /

    n

    sự báo thù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X