• [ 副首相 ]

    / PHÓ THỦ TƯƠNG /

    n

    phó thủ tướng
    副首相府《英》 :Văn phòng của phó thủ tướng
    イラクの副首相はニューヨークの国連大使に連絡を取った :Vị phó thủ tướng Irăc đã liên lạc với đại sứ liên hợp quốc tại New York.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X