• [ 複製 ]

    n

    sự phục chế
    酵素的複製 :Việc phục chế có tính chất enzym
    細部にわたって見事に再現された複製 :Phục chế từng chi tiết nhỏ

    [ 複製する ]

    vs

    phục chế
    名画を複製する: phục chế lại các bức họa có tiếng

    Tin học

    [ 複製 ]

    sự nhân bản/sự sao y [duplication (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X