• [ 服装 ]

    n

    y trang
    phục trang
    その時代の服装 :Trang phục của thời kỳ này.
    その場にふさわしくない服装 :Trang phục không phù hợp trong hoàn cảnh này.
    phục sức

    [ 福相 ]

    / PHÚC TƯƠNG /

    adj-na

    nét mặt hạnh phúc

    Tin học

    [ 副層 ]

    lớp con/tầng phụ [sublayer]

    [ 輻輳 ]

    tắc nghẽn [congestion]
    Explanation: Việc tắt nghẽn mạng xảy ra khi sự lưu thông trên mạng trở nên quá độ. Khi xảy ra sự cố tắt nghẽn mạng, các gói tin có thể bị mất. Việc cứu lại các gói tin bị mất này và gửi lại dữ liệu có thể gây nghẽn mạng nhiều hơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X