• ふくみわらい

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 含み笑い ]

    / HÀM TIẾU /

    n

    sự mỉm cười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X