• [ 覆面 ]

    n

    mặt nạ
    覆面をかぶった強盗に襲われる :Bị tấn công bởi một tên cướp bịt mặt.
    覆面をかぶる :Đeo mặt nạ
    mạng che mặt/khăn trùm mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X