• [ 脹れる ]

    n

    sưng vù
    sưng lên
    sưng hô
    sưng
    phồng da
    phổng
    phồng

    [ 膨れる ]

    v1

    bành trướng/to lên/phồng ra/ phễnh ra
    彼はお腹がふくれるまで食べた. :Anh ta ăn cho đến khi bụng to phồng ra/ phễnh ra
    会員が 1,000 名にふくれた. :Số hội viên đã tăng lên đến 1,000 người.

    adj-na

    bầu bầu

    adj-na

    nở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X