• [ 袋小路 ]

    n

    ngõ hay đường đi không có lối ra/ngõ cụt
    結論に行きつかない袋小路にはまり込む :Lâm vào thế bế tắc chưa đi đến kết luận.
    泥棒を袋小路に追い詰めようと試みる :Cố gắng đuổi dồn tên trộm vào ngõ cụt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X