• [ 雲脂 ]

    / VÂN CHI /

    n

    Gầu (trên da đầu)
    頭を暫らく洗わないと雲脂が多く生ずる:Nếu không gội đầu sẽ có rất nhiều gầu sinh ra trên đầu

    [ 頭垢 ]

    / ĐẦU CẤU /

    n

    gàu (trên da đầu)

    [ 老け ]

    / LÃO /

    n

    sự già đi
    彼の老けた顔には、若々しい情熱を感じられるようなものが何もない :Khuôn mặt đứng tuổi của anh ta không có cái gì cho cảm giác về một tuổi trẻ đầy đam mê của anh ta

    n

    gầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X