• [ 不敬 ]

    / BẤT KÍNH /

    n

    Sự bất kính/sự thiếu tôn kính/sự không tín ngưỡng/lời báng bổ/sự xúc phạm

    [ 婦警 ]

    / PHỤ CẢNH /

    n

    nữa cảnh sát

    [ 府警 ]

    / PHỦ CẢNH /

    n

    Cảnh sát quận

    [ 父兄 ]

    n

    phụ huynh
    cha anh

    [ 父系 ]

    / PHỤ HỆ /

    n

    phụ hệ

    [ 腐刑 ]

    / HỦ HÌNH /

    n

    Sự thiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X