• [ 更ける ]

    v1

    trở nên khuya (đêm)/khuya khoắt/về khuya (đêm)
    夜は更けていた : đêm về khuya

    [ 耽る ]

    v5r

    đắm đuối
    buông thả mình
    ギャンブルに耽る。: Anh ta thả mình vào cờ bạc.
    子どもたちは夜遅くまでテレビゲームに耽る。: Lũ trẻ thả mình vào trò chơi điện tử cho đến tận khuya.

    [ 老ける ]

    v1

    già/già lão
    早熟な者は早くから老ける。 :Trưởng thành sớm thì già sớm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X