• [ 不孝 ]

    n

    sự không có hiếu/sự bất hiếu
    bi khổ

    adj-na

    không có hiếu/bất hiếu

    [ 不幸 ]

    adj-na

    số đen
    rủi
    nguy khốn
    nạn
    bất hạnh/không may mắn

    n

    sự bất hạnh/sự không may

    n

    trắc trở

    n

    vô phúc

    n

    xấu số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X