• [ 富豪 ]

    n

    phú ông/phú hào/người giàu có

    [ 符号 ]

    n

    nhãn/phù hiệu

    [ 符合 ]

    n

    sự phù hợp

    [ 符合する ]

    vs

    phù hợp

    Tin học

    [ 符号 ]

    bộ ký tự được mã hoá/mã hoá [coded character set/code]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X