• [ 不合格 ]

    n

    việc không hợp quy cách/việc không đỗ/sự không đạt
    不合格品: sản phẩm không hợp quy cách

    Kỹ thuật

    [ 不合格 ]

    sự không đạt [disqualification, nonacceptance, rejection]
    Category: chất lượng [品質]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X