• [ 相応しい ]

    adj

    thích hợp/tương ứng/ đúng như
    彼は青年にふさわしく率直に意見を述べた. :Anh ấy nói thẳng thắn suy nghĩ của mình đúng là 1 thanh niên trẻ
    さすがに彼は武士にふさわしい死に方をした. :Ông ấy chết đúng như 1 võ sĩ đạo thực thụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X