• []

    n

    đốt

    []

    / TIẾT /

    n

    khớp
    日常の筋肉と節々の痛みとは異なる :Nó rất khác với đau cơ bắp và khớp hàng ngày
    節々に痛みを感じる :Cảm thấy đau ở các khớp nối

    [ 不死 ]

    n

    bất tử

    [ 父子 ]

    n

    cha con
    bố con

    n

    mấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X