• [ 不肖 ]

    n

    sự thiếu khả năng/sự thiếu trình độ

    adj-na

    thiếu khả năng/thiếu trình độ
    不肖の子: đứa con bất trị

    [ 不詳 ]

    adj-na, adj-no

    không rõ ràng
    身もと不肖の男: người lai lịch không rõ ràng

    n

    sự không rõ ràng

    [ 負傷 ]

    n

    việc bị thương
    負傷者: người bị thưong

    [ 負傷する ]

    vs

    làm bị thương
    足を負傷する: làm bị thương ở chân

    Kỹ thuật

    [ 不消 ]

    không tắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X