• [ 腐食する ]

    n

    ăn mòn
    酸は金属を腐食する. :Axit ăn mòn kim loại.
    鋼鉄製ドラム缶を腐食する :Ăn mòn dần cái thùng phuy bằng sắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X