• [ 不信 ]

    n

    sự không tin/sự không tin cậy/sự đáng ngờ
    不信行為: hành vi không đáng tin cậy (đáng ngờ)
    sự không thành thật/sự bất tín/sự không trung thực
    bất tín

    [ 不審 ]

    adj-na

    nghi hoặc/hoài nghi/đáng nghi/đáng ngờ
    不審な点を調べる: điều tra điểm đáng nghi ngờ
    不審でたまらない: rất đáng nghi
    không rõ ràng

    n

    sự không rõ ràng

    n

    sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự đáng nghi/sự đáng ngờ

    [ 不振 ]

    adj-na

    không tốt/không hưng thịnh/không trôi chảy (công việc)

    n

    sự không tốt/sự không hưng thịnh/không trôi chảy
    商売の不振: buôn bán không trôi chảy

    [ 不臣 ]

    / BẤT THẦN /

    n

    Sự không trung thành/sự bội tín

    [ 普請 ]

    n

    kiến trúc/sự xây dựng

    [ 普請する ]

    vs

    kiến trúc/xây dựng
    新しい家を普請する: xây nhà mới

    [ 腐心 ]

    n

    sự hao phí tâm lực/sự hao tâm tổn tứ
    彼は、秘密を隠すためにあの手この手と腐心した :Tôi đã hao tâm tổn tứ tìm mọi cách để giữ bí mật.
    腐心している経済 :Nền kinh tế trong tình trạng khó khăn.

    [ 腐心する ]

    vs

    hao phí tâm lực
    派閥のバランスに腐心する :hao phí tâm lực để giữ cân bằng giữa các bè phái.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X