• [ 伏す ]

    v5s

    nằm xuống/phủ phục xuống
    草に伏す: nằm xuống cỏ
    cúi xuống lạy/bái lạy
    伏してお願い申し上げる: bái lạy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X