• [ 不測 ]

    n

    bất trắc

    [ 不足 ]

    n

    thiểu
    sự không đủ/sự không đầy đủ/sự thiếu thốn
    khiếm khuyết
    bất túc

    adj-na

    không đủ/không đầy đủ/thiếu/thiếu thốn
    睡眠不足: thiếu ngủ

    [ 不足する ]

    vs

    không đủ/không đầy đủ

    Kinh tế

    [ 不足 ]

    cán cân thiếu hụt [passive balance/negative balance/adverse balance]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 不足 ]

    thiếu hụt [shortage]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 不足 ]

    thiếu hụt cán cân [deficit of balance]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X