-
[ 双子 ]
n
con sinh đôi
- 彼らは双子なのに似ていない :họ là anh em sinh đôi nhưng lại không giống nhau
- 去年、私に双子の子どもができ、両親はおじいちゃんとおばあちゃんになった :năm ngoái khi tôi sinh đôi bố mẹ tôi đã trở thành ông bà
anh em sinh đôi
- 横に癒合している双子 :anh em sinh đôi dính nhau
- 夫婦がともに双子であったのは偶然の一致であった :đó là một sự trùng hợp ngẫu nhiên khi vợ và chồng là đều là song sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ