• ふたをしめる

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 蓋を閉める ]

    / CÁI BẾ /

    exp

    đậy vung/đậy nắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X