• [ 負担 ]

    n

    sự gánh vác
    (人)の治療費の負担 :Chịu chi phí điều trị của ai đó.
    あえぐ経済への大きな負担 :Trách nhiệm to lớn với nền kinh tế đang kiệt quệ.

    [ 負担する ]

    vs

    gánh vác/đảm nhận
    仕事の負担が重過ぎる: đảm nhận công việc quá nặng nề

    Kinh tế

    [ 負担 ]

    sự gánh vác/sự phân chia trách nhiệm [burden]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X